MOQ: | 900kg |
giá bán: | Negotiation |
tiêu chuẩn đóng gói: | Thùng 25kg + 900kg / Pallet hoặc 5KG / CTN |
Thời gian giao hàng: | 30 ngày |
Phương thức thanh toán: | L / C, T / T, viêm khớp |
khả năng cung cấp: | 600 tấn / tháng |
Sự chỉ rõ
ISO 4775 - Đai ốc lục giác có chiều rộng lớn trên các mặt phẳng dành cho kết nối điện áp cao
Trên danh nghĩa kích thước và sân chủ đề đ |
S | e | m | dw | C | Tổng cộng hết Ổ đỡ trục bề mặt |
||||
Chiều rộng trên căn hộ | Chiều rộng trên các góc | độ dày | Đường kính mặt mang | Độ dày mặt máy giặt | ||||||
tối đa | tối thiểu | tối đa | tối thiểu | tối đa | tối thiểu | tối thiểu | tối đa | tối thiểu | tối đa | |
M16 x 2 | 27 | 26.16 | 31.18 | 29,56 | 17.1 | 16.4 | 24,9 | 0,8 | 0,4 | 0,47 |
M20x2.5 | 34 | 33 | 39,26 | 37,29 | 20.7 | 19.4 | 31.4 | 0,8 | 0,4 | 0,58 |
M22 x 2,5 | 36 | 35 | 41,57 | 39,55 | 23,6 | 22.3 | 33.3 | 0,8 | 0,4 | 0,63 |
M24 x 3 | 41 | 40 | 47,34 | 45.2 | 24.2 | 22,9 | 38 | 0,8 | 0,4 | 0,72 |
M27 x 3 | 46 | 45 | 53.12 | 50,85 | 27,6 | 26.3 | 42,8 | 0,8 | 0,4 | 0,8 |
M30 x 3,5 | 50 | 49 | 57,74 | 55,37 | 30.7 | 29.1 | 46,6 | 0,8 | 0,4 | 0,87 |
M36 x 4 | 60 | 58,8 | 69.28 | 66,44 | 36,6 | 35 | 55,9 | 0,8 | 0,4 | 1,05 |
Quy trình công nghệ
rèn nguội
Điều trị ủ (nếu cần)➨ vẽ dây ➨ rèn đá ➨ khai thác ➨xử lý nhiệt (nếu cần)➨Hoàn thành➨đóng gói
rèn nóng
vật liệu cắt➨rèn nóng➨quay➨khai thác➨xử lý nhiệt (nếu cần)➨Hoàn thành➨đóng gói
Lớp sản phẩm
ISO4775 10S
Vật liệu và thành phần hóa học
1035
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % | |||||||
C | sĩ | mn | P | S | Cr | Ni | cu |
0,34 | 0,13 | 0,73 | 0,012 | 0,002 | 0,02 | 0,01 | 0,02 |
10B21
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % | ||||||
C | sĩ | mn | P | S | Cr | b |
0,2 | 0,04 | 0,81 | 0,017 | 0,007 | 0,017 | 0,0021 |
1045
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % | |||||||
C | sĩ | mn | P | S | Cr | Ni | cu |
0,45 | 0,23 | 0,58 | 0,014 | 0,006 | 0,057 | 0,008 | 0,016 |
40CR
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % | |||||||
C | sĩ | mn | P | S | Cr | Ni | cu |
0,4 | 0,21 | 0,54 | 0,015 | 0,008 | 0,95 | 0,02 | 0,02 |
35CRMO
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % | ||||||||
C | sĩ | mn | P | S | Cr | Ni | cu | mo |
0,35 | 0,22 | 0,59 | 0,01 | 0,003 | 0,93 | 0,01 | 0,01 | 0,21 |
42CRMO
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % | ||||||||
C | sĩ | mn | P | S | Cr | Ni | cu | mo |
0,42 | 0,27 | 0,92 | 0,013 | 0,004 | 1,01 | 0,03 | 0,04 | 0,2 |
KÍCH CỠ | LỚP HỌC | ||||||||||
4 | 5 | ||||||||||
VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | ||||||
> | ≤ | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | ||
/ | M4 | / | / | / | / | / | 520 | 130 | 302 | KHÔNG | 1 |
M4 | M7 | 580 | |||||||||
M7 | M10 | 590 | |||||||||
M10 | M16 | 610 | |||||||||
M16 | M39 | 510 | 117 | 302 | KHÔNG | 1 | 630 | 146 |
KÍCH CỠ | LỚP HỌC | ||||||||||
6 | số 8 | ||||||||||
VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | ||||||
> | ≤ | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | ||
/ | M4 | 600 | 150 | 302 | KHÔNG | 1 | 800 | 180 | 302 | KHÔNG | 1 |
M4 | M7 | 670 | 855 | 200 | |||||||
M7 | M10 | 680 | 870 | ||||||||
M10 | M16 | 700 | 880 | ||||||||
M16 | M39 | 720 | 170 | 920 | 233 | 353 | ĐÚNG |
KÍCH CỠ | LỚP HỌC | ||||||||||
số 8 | 9 | ||||||||||
VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | ||||||
> | ≤ | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | ||
/ | M4 | / | / | / | / | / | 900 | 170 | 302 | KHÔNG | 2 |
M4 | M7 | 915 | 188 | ||||||||
M7 | M10 | 940 | |||||||||
M10 | M16 | 950 | |||||||||
M16 | M39 | 890 | 180 | 302 | KHÔNG | 2 | 920 |
KÍCH CỠ | LỚP HỌC | ||||||||||
10 | 12 | ||||||||||
VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | ||||||
> | ≤ | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | ||
/ | M4 | 1040 | 272 | 353 | ĐÚNG | 1 | 1140 | 295 | 353 | ĐÚNG | 1 |
M4 | M7 | 1040 | 1140 | ||||||||
M7 | M10 | 1040 | 1140 | ||||||||
M10 | M16 | 1050 | 1140 | ||||||||
M16 | M39 | 1060 | / | / | / | / | / |
KÍCH CỠ | LỚP HỌC | |||||
12 | ||||||
VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | ||||
> | ≤ | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | |
/ | M4 | 1150 | 272 | 353 | ĐÚNG | 2 |
M4 | M7 | 1150 | ||||
M7 | M10 | 1160 | ||||
M10 | M16 | 1190 | ||||
M16 | M39 | 1200 |
Hoàn thành
BLACK HDG ZP YZP Dacromet VÀ VẬY
ĐÓNG GÓI
QBH SỐ LƯỢNG LỚN
20-25KG/CTN,36CTNS/PALLET
20-30kg/TÚI, 36 TÚI/PALLET
MỘT TẤN/HỘP
50kg/ PHỒNG SẮT,12 PHỒNG SẮT/PALLET
QBH ĐÓNG GÓI NHỎ
đóng gói trong hộp nhỏ theo yêu cầu của khách hàng
Đóng gói trong túi nhựa theo yêu cầu của khách hàng
LOẠI PALLET QBH
PALLET KHỬ TRÙNG GỖ RẮN
Pallet EURO
BA PALLET Nẹp
HỘP BẰNG GỖ
Ưu điểm của QBH
MOQ: | 900kg |
giá bán: | Negotiation |
tiêu chuẩn đóng gói: | Thùng 25kg + 900kg / Pallet hoặc 5KG / CTN |
Thời gian giao hàng: | 30 ngày |
Phương thức thanh toán: | L / C, T / T, viêm khớp |
khả năng cung cấp: | 600 tấn / tháng |
Sự chỉ rõ
ISO 4775 - Đai ốc lục giác có chiều rộng lớn trên các mặt phẳng dành cho kết nối điện áp cao
Trên danh nghĩa kích thước và sân chủ đề đ |
S | e | m | dw | C | Tổng cộng hết Ổ đỡ trục bề mặt |
||||
Chiều rộng trên căn hộ | Chiều rộng trên các góc | độ dày | Đường kính mặt mang | Độ dày mặt máy giặt | ||||||
tối đa | tối thiểu | tối đa | tối thiểu | tối đa | tối thiểu | tối thiểu | tối đa | tối thiểu | tối đa | |
M16 x 2 | 27 | 26.16 | 31.18 | 29,56 | 17.1 | 16.4 | 24,9 | 0,8 | 0,4 | 0,47 |
M20x2.5 | 34 | 33 | 39,26 | 37,29 | 20.7 | 19.4 | 31.4 | 0,8 | 0,4 | 0,58 |
M22 x 2,5 | 36 | 35 | 41,57 | 39,55 | 23,6 | 22.3 | 33.3 | 0,8 | 0,4 | 0,63 |
M24 x 3 | 41 | 40 | 47,34 | 45.2 | 24.2 | 22,9 | 38 | 0,8 | 0,4 | 0,72 |
M27 x 3 | 46 | 45 | 53.12 | 50,85 | 27,6 | 26.3 | 42,8 | 0,8 | 0,4 | 0,8 |
M30 x 3,5 | 50 | 49 | 57,74 | 55,37 | 30.7 | 29.1 | 46,6 | 0,8 | 0,4 | 0,87 |
M36 x 4 | 60 | 58,8 | 69.28 | 66,44 | 36,6 | 35 | 55,9 | 0,8 | 0,4 | 1,05 |
Quy trình công nghệ
rèn nguội
Điều trị ủ (nếu cần)➨ vẽ dây ➨ rèn đá ➨ khai thác ➨xử lý nhiệt (nếu cần)➨Hoàn thành➨đóng gói
rèn nóng
vật liệu cắt➨rèn nóng➨quay➨khai thác➨xử lý nhiệt (nếu cần)➨Hoàn thành➨đóng gói
Lớp sản phẩm
ISO4775 10S
Vật liệu và thành phần hóa học
1035
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % | |||||||
C | sĩ | mn | P | S | Cr | Ni | cu |
0,34 | 0,13 | 0,73 | 0,012 | 0,002 | 0,02 | 0,01 | 0,02 |
10B21
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % | ||||||
C | sĩ | mn | P | S | Cr | b |
0,2 | 0,04 | 0,81 | 0,017 | 0,007 | 0,017 | 0,0021 |
1045
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % | |||||||
C | sĩ | mn | P | S | Cr | Ni | cu |
0,45 | 0,23 | 0,58 | 0,014 | 0,006 | 0,057 | 0,008 | 0,016 |
40CR
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % | |||||||
C | sĩ | mn | P | S | Cr | Ni | cu |
0,4 | 0,21 | 0,54 | 0,015 | 0,008 | 0,95 | 0,02 | 0,02 |
35CRMO
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % | ||||||||
C | sĩ | mn | P | S | Cr | Ni | cu | mo |
0,35 | 0,22 | 0,59 | 0,01 | 0,003 | 0,93 | 0,01 | 0,01 | 0,21 |
42CRMO
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % | ||||||||
C | sĩ | mn | P | S | Cr | Ni | cu | mo |
0,42 | 0,27 | 0,92 | 0,013 | 0,004 | 1,01 | 0,03 | 0,04 | 0,2 |
KÍCH CỠ | LỚP HỌC | ||||||||||
4 | 5 | ||||||||||
VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | ||||||
> | ≤ | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | ||
/ | M4 | / | / | / | / | / | 520 | 130 | 302 | KHÔNG | 1 |
M4 | M7 | 580 | |||||||||
M7 | M10 | 590 | |||||||||
M10 | M16 | 610 | |||||||||
M16 | M39 | 510 | 117 | 302 | KHÔNG | 1 | 630 | 146 |
KÍCH CỠ | LỚP HỌC | ||||||||||
6 | số 8 | ||||||||||
VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | ||||||
> | ≤ | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | ||
/ | M4 | 600 | 150 | 302 | KHÔNG | 1 | 800 | 180 | 302 | KHÔNG | 1 |
M4 | M7 | 670 | 855 | 200 | |||||||
M7 | M10 | 680 | 870 | ||||||||
M10 | M16 | 700 | 880 | ||||||||
M16 | M39 | 720 | 170 | 920 | 233 | 353 | ĐÚNG |
KÍCH CỠ | LỚP HỌC | ||||||||||
số 8 | 9 | ||||||||||
VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | ||||||
> | ≤ | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | ||
/ | M4 | / | / | / | / | / | 900 | 170 | 302 | KHÔNG | 2 |
M4 | M7 | 915 | 188 | ||||||||
M7 | M10 | 940 | |||||||||
M10 | M16 | 950 | |||||||||
M16 | M39 | 890 | 180 | 302 | KHÔNG | 2 | 920 |
KÍCH CỠ | LỚP HỌC | ||||||||||
10 | 12 | ||||||||||
VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | ||||||
> | ≤ | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | ||
/ | M4 | 1040 | 272 | 353 | ĐÚNG | 1 | 1140 | 295 | 353 | ĐÚNG | 1 |
M4 | M7 | 1040 | 1140 | ||||||||
M7 | M10 | 1040 | 1140 | ||||||||
M10 | M16 | 1050 | 1140 | ||||||||
M16 | M39 | 1060 | / | / | / | / | / |
KÍCH CỠ | LỚP HỌC | |||||
12 | ||||||
VẬT CHỨNG N/mm2 |
HV | HẠT | ||||
> | ≤ | tối thiểu | tối đa | XỬ LÝ NHIỆT | KIỂU | |
/ | M4 | 1150 | 272 | 353 | ĐÚNG | 2 |
M4 | M7 | 1150 | ||||
M7 | M10 | 1160 | ||||
M10 | M16 | 1190 | ||||
M16 | M39 | 1200 |
Hoàn thành
BLACK HDG ZP YZP Dacromet VÀ VẬY
ĐÓNG GÓI
QBH SỐ LƯỢNG LỚN
20-25KG/CTN,36CTNS/PALLET
20-30kg/TÚI, 36 TÚI/PALLET
MỘT TẤN/HỘP
50kg/ PHỒNG SẮT,12 PHỒNG SẮT/PALLET
QBH ĐÓNG GÓI NHỎ
đóng gói trong hộp nhỏ theo yêu cầu của khách hàng
Đóng gói trong túi nhựa theo yêu cầu của khách hàng
LOẠI PALLET QBH
PALLET KHỬ TRÙNG GỖ RẮN
Pallet EURO
BA PALLET Nẹp
HỘP BẰNG GỖ
Ưu điểm của QBH