DIN 935 Hình lục giác có rãnh Castle Metric Hạt thép carbon thô

Nguồn gốc Trung Quốc
Hàng hiệu QBH
Chứng nhận ISO9001
Số mô hình DIN935
Số lượng đặt hàng tối thiểu 500kg
Giá bán Negotiation
chi tiết đóng gói Thùng 25kg + 900kg / Pallet
Thời gian giao hàng 30 ngày
Điều khoản thanh toán L / C, T / T, D / P
Khả năng cung cấp 200 GIỜ / THÁNG

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.

Whatsapp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tiêu chuẩn DIN935 Kích thước m6-m48
Xử lý bề mặt Đen, kẽm, HDG Cấp 6/8/10
Mẫu vật Mẫu miễn phí Quá trình Rèn lạnh, rèn nóng
Đóng gói ĐÓNG GÓI SỐ LƯỢNG LỚN HOẶC NHỎ Vật chất Thép carbon
Điểm nổi bật

Đai ốc thép cacbon DIN 935

,

Đai ốc thép cacbon thô theo hệ mét

,

Đai ốc lâu đài bằng thép không gỉ DIN 935

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

DIN 935 Hình lục giác có rãnh Castle Metric Hạt thép carbon thô

 

 

Ứng dụng sản phẩm

 

Ứng dụng sản phẩm Thép vít được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình dân dụng như nhà ở, cầu, đường, ... Đường cao tốc, đường sắt, cầu, cống, hầm, đập, kiểm soát lũ lụt và các công trình công cộng khác, móng công trình nhỏ, dầm , cột và tường, tấm, cấu trúc thép cây

 

Sự chỉ rõ

DIN 935 - Đai ốc lâu đài có rãnh hình lục giác

Định mức hiện tại: DIN 935
Định mức tương đương:ISO 7035;CSN 021411;PN 82148;UNI 5593;

DIN 935 Hình lục giác có rãnh Castle Metric Hạt thép carbon thô 0

 

Kích thước chủ đề
d

M4 M5 M6 (M7) M8 M10 M12 (M14) M16 (M18) M20 (M22) M24 (M27) M30 (M33)
P Quảng cáo chiêu hàng (Chủ đề thô)
Sợi mịn
Sợi mịn
da tối đa
min
de tối đa
min
dw min
e min
m max = kích thước danh nghĩa
min
w tối đa
min
m1 min
n tối đa
min
S max = kích thước danh nghĩa
min
Loạt Ghim tách như trong DIN EN ISO 1234
mỗi 1000 đơn vị ≈ kg
0,7 0,8 1 1 1,25 1,5 1,75 2 2 2,5 2,5 2,5 3 3 3.5 3.5
- - - - 1 1,25 1,5 1,5 1,5 1,5 2 1,5 2 2 2 2
- - - - - 1 1,25 - - 2 1,5 2 - - - -
4,60 5,75 6,75 7.75 8,75 10,80 13,00 15,10 17,30 19,50 21,60 23,80 25,90 29,20 32,40 35,60
4,00 5.00 6,00 7.00 8.00 10.00 12.00 14,00 16,00 18.00 20.00 22,00 24,00 27,00 30,00 33,00
/ / / / / / 16,00 18.00 22,00 25,00 28,00 32,00 34,00 38,00 42,00 46.00
/ / / / / / 15,57 17,57 21.48 24,30 27,30 31,00 33,00 37,00 41,00 45,00
5,90 6,90 8,90 9,50 11,60 14,60 16,60 19,60 22,50 24,90 27,70 31,40 33,20 38,00 42,70 46,60
7.66 8,79 11.05 12.12 14,38 17,77 20.03 23,35 26,75 29,56 32,95 37,29 39,55 45,20 50,85 55.37
5.0 6.0 7,5 8.0 9.5 12.0 15.0 16.0 19.0 21.0 22.0 26.0 27.0 30.0 33.0 35.0
4,70 5,70 7.14 7.64 9.14 11,57 14,57 15,57 18.48 20,16 21,16 25,16 26,16 29,16 32,00 34,00
3,20 4,00 5.00 5,50 6,50 8.00 10.00 11.00 13,00 15,00 16,00 18.00 19.00 22,00 24,00 26,00
2,90 3,70 4,70 5,20 6.14 7.64 9,64 10,57 12,57 14,57 15,57 17,57 18.48 21.48 23.48 25.48
2,30 3,00 3,80 4,20 4,90 6.10 7.70 8,20 9,80 11,20 11,90 13,50 14,20 16,60 18,20 19,80
1,45 1,65 2,25 2,25 2,75 3.05 3,80 3,80 4,80 4,80 4,80 5,80 5,80 5,80 7,36 7,36
1,20 1,40 2,00 2,00 2,50 2,80 3,50 3,50 4,50 4,50 4,50 5,50 5,50 5,50 7.00 7.00
7 số 8 10 11 13 16 18 21 24 27 30 34 36 41 46 50
6,78 7.78 9,78 10,73 12,73 15,73 17,73 20,67 23,67 26,16 29,16 33,00 35,00 40,00 45,00 49,00
1x10 1,2x12 1,6x14 1,6x14 2x16 2,5x20 3.2x22 3.2x25 4x28 4x32 4x36 5x36 5x40 5x45 6,3x50 6,3x56
1.12 2.3 3,16 3,96 7,35 - - - 38,9 57,5 75,2 - 131 192 264 333
 

 

Kích thước chủ đề
d
M36 (M39) M42 (M45) M48 (M52) M56 (M60) M64 (M68) M72 (M76) M80 (M85) M90 M100
P Quảng cáo chiêu hàng (Chủ đề thô)
Sợi mịn
Sợi mịn
da tối đa
min
de tối đa
min
dw min
e min
m max = kích thước danh nghĩa
min
w tối đa
min
m1 min
n tối đa
min
S max = kích thước danh nghĩa
min
Loạt Chốt chia theo DIN EN ISO 1234
mỗi 1000 đơn vị ≈ kg
4 4 4,5 4,5 5 5 5.5 5.5 6 6 - - - - - -
3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 6 6 6 6 6 6
- - - - - - - - - - 4 4 4 4 4 4
38,90 42,10 45,40 48,60 51,80 56,20 61,00 64,80 69,10 73,40 77,80 82,10 86,40 91,80 97,20 108,00
36,00 39,00 42,00 45,00 48,00 52,00 56,00 60,00 64,00 68,00 72,00 76,00 80,00 85,00 90,00 100,00
50,00 55,00 58,00 62.00 65,00 70,00 75,00 80,00 85,00 90,00 95,00 100,00 105,00 110,00 120,00 130,00
49,00 53,80 56,80 60,80 63,80 68,80 73,80 78,80 83,60 88,60 93,60 98,60 103,60 108,60 118,60 128,40
51,10 55,90 60,60 64,70 69,40 74,20 78,70 83,40 88,20 92,90 97,70 102,40 107,20 111,90 121,10 135,40
60,79 66.44 71,30 76,95 82,6 88,25 93,56 99,21 104,86 110,51 116,16 121,81 127.46 133,11 144.08 161.02
38.0 40.0 46.0 48.0 50.0 54.0 57.0 63.0 66.0 69.0 73.0 76.0 79.0 88.0 92.0 100.0
37,00 39,00 45,00 47,00 49,00 52,80 55,80 61,80 64,80 67,80 71,80 74,80 77,80 86,60 90,60 98,60
29,00 31,00 34,00 36,00 38 42 45 48 51 54 58 61 64 68 72 80
28.48 30,28 33,38 35,38 37,38 41,38 44,38 47.38 50,26 53,26 57,26 60,26 63,26 67,26 71,26 79,26
21,90 23,50 25,90 27,50 29,10 32,30 34,70 37,10 39,30 41,70 44,90 47,30 49,70 52,90 56,10 62,50
7,36 7,36 9.36 9.36 9.36 9.36 9.36 11.43 11.43 11.43 11.43 11.43 11.43 14.43 14.43 14.43
7.00 7.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 11.00 11.00 11.00 11.00 11.00 11.00 14,00 14,00 14,00
55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 130 145
53,80 58,80 63,10 68,10 73,10 78,10 82,80 87,80 92,80 97,80 102,80 107,80 112,80 117,80 127,50 142,50
6,3x63 6,3x71 8x71 8x80 8x80 8x90 8x100 10x100 10x100 10x112 10x112 10x125 10x140 10x140 10x140 10x160
447 584 710 860 1060 1300 1500 1800 2150 2500 2900 3300 3700 4100 5450 7600

 


 

 

 

Quy trình công nghệ

 

Rèn nguội

Điều trị ủ (nếu cần) ➨ vẽ dây ➨ rèn clod ➨ khai thác ➨thực hiện xử lý nhiệt (nếu cần)Hoàn thành Đóng gói

 

Rèn nóng

Vật liệu cắt rèn nóng quay khai thác thực hiện xử lý nhiệt (nếu cần)Hoàn thành Đóng gói

 

 

Cấp sản phẩm

 

Lớp 5 Lớp 6 Lớp 8 Lớp 10 Lớp 12

 

 

Phân tích vật liệu và hóa chất

 

1008

% COMPOSI HÓA HỌC
C Si Mn P S Cr Ni Cu Al
0,06 0,06 0,33 0,013 0,003 0,01 0 0,01 0,028

 

 

1035

% COMPOSI HÓA HỌC
C Si Mn P S Cr Ni Cu
0,34 0,13 0,73 0,012 0,002 0,02 0,01 0,02

 

 

10B21

% COMPOSI HÓA HỌC
C Si Mn P S Cr B
0,2 0,04 0,81 0,017 0,007 0,017 0,0021

 

 

1045

% COMPOSI HÓA HỌC
C Si Mn P S Cr Ni Cu
0,45 0,23 0,58 0,014 0,006 0,057 0,008 0,016

 

40CR

% COMPOSI HÓA HỌC
C Si Mn P S Cr Ni Cu
0,4 0,21 0,54 0,015 0,008 0,95 0,02 0,02

 

35CRMO

% COMPOSI HÓA HỌC
C Si Mn P S Cr Ni Cu Mo
0,35 0,22 0,59 0,01 0,003 0,93 0,01 0,01 0,21

 

 

42CRMO

% COMPOSI HÓA HỌC
C Si Mn P S Cr Ni Cu Mo
0,42 0,27 0,92 0,013 0,004 1,01 0,03 0,04 0,2

 

Hoàn thành

 

PLAIN, ZP, YZP, BLACK, HDG, DACROMET, GEOMET, CHROME, NICKEL AND SO ON

 

 

ĐÓNG GÓI

 

QBH SỐ LƯỢNG LỚN

 

20-25KG / CTN, 36CTNS / PALLET

20-30KG / TÚI, 36BAGS / PALLET

MỘT TẤN / HỘP

50kg / KÉO SẮT, 12 KÉO SẮT / PALLET

 

 

QBH ĐÓNG GÓI NHỎ

 

Đóng gói trong hộp nhỏ theo yêu cầu của khách hàng

Đóng gói trong túi nhựa theo yêu cầu của khách hàng

 

 

LOẠI PALLET QBH

 

PALLET NHÂN LỰC GỖ RẮN

EURO Pallet

BA SPLINT PALLET

HỘP BẰNG GỖ

 

 

SỞ HỮU CƠ KHÍ

 

TIÊU CHUẨN KIỂM TRA: DIN267-4 HOẶC ISO898-2

KÍCH THƯỚC LỚP HỌC
04 05
VẬT CHỨNG
N / mm2

HV
HẠT VẬT CHỨNG
N / mm2

HV
HẠT
min tối đa ĐIỀU TRỊ NHIỆT KIỂU min tối đa ĐIỀU TRỊ NHIỆT KIỂU
/ M4 380 188 302 KHÔNG THIN NUT 500 272 353 ĐÚNG THIN NUT
M4 M7
M7 M10
M10 M16
M16 M39
KÍCH THƯỚC LỚP HỌC
4 5
VẬT CHỨNG
N / mm2
HV HẠT VẬT CHỨNG
N / mm2
HV HẠT
min tối đa ĐIỀU TRỊ NHIỆT KIỂU min tối đa ĐIỀU TRỊ NHIỆT KIỂU
/ M4 / / / / / 520 130 302 KHÔNG 1
M4 M7 580
M7 M10 590
M10 M16 610
M16 M39 510 117 302 KHÔNG 1 630 146
KÍCH THƯỚC LỚP HỌC
6 số 8
VẬT CHỨNG
N / mm2
HV HẠT VẬT CHỨNG
N / mm2
HV HẠT
min tối đa ĐIỀU TRỊ NHIỆT KIỂU min tối đa ĐIỀU TRỊ NHIỆT KIỂU
/ M4 600 150 302 KHÔNG 1 800 180 302 KHÔNG 1
M4 M7 670 855 200
M7 M10 680 870
M10 M16 700 880
M16 M39 720 170 920 233 353 ĐÚNG
KÍCH THƯỚC LỚP HỌC
số 8 9
VẬT CHỨNG
N / mm2
HV HẠT VẬT CHỨNG
N / mm2
HV HẠT
min tối đa ĐIỀU TRỊ NHIỆT KIỂU min tối đa ĐIỀU TRỊ NHIỆT KIỂU
/ M4 / / / / / 900 170 302 KHÔNG 2
M4 M7 915 188
M7 M10 940
M10 M16 950
M16 M39 890 180 302 KHÔNG 2 920
KÍCH THƯỚC LỚP HỌC
10 12
VẬT CHỨNG
N / mm2
HV HẠT VẬT CHỨNG
N / mm2
HV HẠT
min tối đa ĐIỀU TRỊ NHIỆT KIỂU min tối đa ĐIỀU TRỊ NHIỆT KIỂU
/ M4 1040 272 353 ĐÚNG 1 1140 295 353 ĐÚNG 1
M4 M7 1040 1140
M7 M10 1040 1140
M10 M16 1050 1140
M16 M39 1060 / / / / /
KÍCH THƯỚC LỚP HỌC  
12
VẬT CHỨNG
N / mm2
HV HẠT
min tối đa ĐIỀU TRỊ NHIỆT KIỂU
/ M4 1150 272 353 ĐÚNG 2
M4 M7 1150
M7 M10 1160
M10 M16 1190
M16 M39 1200

 

Ưu điểm của QBH

  • QBH thương hiệu bán hàng để đảm bảo chất lượng chính.
  • Nhiều năm quản lý thương mại xuất khẩu, dịch vụ xuất sắc, đảm bảo truyền miệng.
  • Bằng cách làm việc với TUV, hộ tống cho chất lượng.
  • Tùy chỉnh các bộ phận phi tiêu chuẩn có thể được thực hiện theo yêu cầu và bản vẽ của khách hàng.
  • Đối với khách hàng chất lượng, chúng tôi có thể cung cấp một thời hạn tín dụng nhất định.